CT1CHUONG2-Bai_001.doc
|
Đổi
cơ số 2 sang 16
|
CT1CHUONG2-Bai_002.doc
|
Phân tích N thành thừa số nguyên tố
|
CT1CHUONG2-Bai_003.doc
|
Kiểm tra tính nguyên tố của Fermat
|
CT1CHUONG2-Bai_004.doc
|
Sàng số nguyên tố
|
CT1CHUONG2-Bai_005.doc
|
Số
đẹp
|
CT1CHUONG2-Bai_006.doc
|
Biểu diễn số nguyên lớn bằng xâu và dấu
|
CT1CHUONG2-Bai_007.doc
|
Biểu diễn số nguyên lớn bằng mảng
|
CT1CHUONG2-Bai_008.doc
|
Tìm K chữ số cuối cùng của M^N
|
CT1CHUONG2-Bai_009.doc
|
Tìm ước số chung lớn nhất, bội số chung nhỏ nhất
|
CT1CHUONG2-Bai_010.doc
|
Tính số lượng số Fibonacci trong đoạn [A, B].
|
CT1CHUONG2-Bai_011.doc
|
Tách N thành tổng các số Fibonacci
|
CT1CHUONG2-Bai_012.doc
|
Chữ số 0 tận cùng của N!
|
CT1CHUONG2-Bai_013.doc
|
Chuyển từ cơ số a sang cơ số b.
|
CT1CHUONG2-Bai_014.doc
|
Kiểm
tra số chính phương
|
CT1CHUONG2-Bai_015.doc
|
Tính
C(n, k)
|
CT1CHUONG2-Bai_016.doc
|
Tính CatalanN
|
CT1CHUONG2-Bai_017.doc
|
Đếm số cách đặt k quân xe lên bàn cờ N x N
|
CT1CHUONG2-Bai_018.doc
|
Tìm nguồn nhỏ nhất của số N
|
CT1CHUONG2-Bai_019.doc
|
Tính số ước và tổng các ước của N!
|
CT1CHUONG2-Bai_020.doc
|
Cân vật bằng chiếc cân hai đĩa
|
CT1CHUONG2-Bai_021.doc
|
Đếm số lượng dãy nhị phân khác nhau độ dài N
|
CT1CHUONG2-Bai_022.doc
|
Đếm số hoán vị khác nhau của xâu
|
CT1CHUONG2-Bai_023.doc
|
Đánh số trang cho quyển sách
|
CT1CHUONG2-Bai_024.doc
|
Tam
giác số
|
CT1CHUONG2-Bai_025.doc
|
Hái
nấm
|
CT1CHUONG2-Bai_026.doc
|
Hệ thống đèn mầu
|
CT1CHUONG3-Bai_001.doc
|
Danh
sách học sinh
|
CT1CHUONG3-Bai_002.doc
|
Thuật
toán tìm chỉ số
|
CT1CHUONG3-Bai_003.doc
|
Đếm số lượng xâu con liên tiếp khác nhau
|
CT1CHUONG3-Bai_004.doc
|
Xoá đi K chữ số của số M để nhận được số M' là lớn nhất
|
CT1CHUONG3-Bai_005.doc
|
Các số hữu tỷ trong đoạn [0,1] với mẫu số không vượt quá N
|
CT1CHUONG3-Bai_006.doc
|
Các loại kí tự xuất hiện trong s
|
CT1CHUONG3-Bai_007.doc
|
Dãy trộn của hai dãy
|
CT1CHUONG3-Bai_008.doc
|
Tìm số nguyên X bất kì để S = | a1 - X| + | a2 - X| + … +| an -
X| đạt giá trị nhỏ nhất
|
CT1CHUONG3-Bai_009.doc
|
Tổng khoảng cáchtừ A tới N điểm
|
CT1CHUONG3-Bai_010.doc
|
Độ dài trên trục số bị phủ bởi N đoạn
|
CT1CHUONG3-Bai_011.doc
|
4 điểm đó tạo thành 4 đỉnh của một hình chữ nhật
|
CT1CHUONG3-Bai_012.doc
|
Số thuộc nhiều đoạn số nguyên nhất
|
CT1CHUONG3-Bai_013.doc
|
Dãy con liên tiếp dài nhất có tổng bằng 0
|
CT1CHUONG3-Bai_014.doc
|
Tổng Ap và Aq của dãy số
|
CT1CHUONG3-Bai_015.doc
|
Ghép
số tìm số lớn nhất.
|
CT1CHUONG3-Bai_016.doc
|
Giá
trị nhỏ nhất
|
CT1CHUONG3-Bai_017.doc
|
Chữ
viết của người Maya
|
CT1CHUONG3-Bai_018.doc
|
Trò
chơi dãy số
|
CT1CHUONG3-Bai_019.doc
|
Dãy
số
|
CT1CHUONG3-Bai_020.doc
|
Đếm
số tam giác
|
CT1CHUONG4-Bai_001.doc
|
Danh
sách học sinh
|
CT1CHUONG4-Bai_002.doc
|
Dãy
nhị phân độ dài n
|
CT1CHUONG4-Bai_003.doc
|
Các
hoán vị khác nhau của xâu S
|
CT1CHUONG4-Bai_004.doc
|
Xâu
không có hai ký tự giống nhau đứng cạnh nhau
|
CT1CHUONG4-Bai_005.doc
|
Chia
dãy số thành k nhóm
|
CT1CHUONG4-Bai_006.doc
|
Liệt
kê các xâu con khác nhau
|
CT1CHUONG4-Bai_007.doc
|
Đặt
n dấu ngoặc
|
CT1CHUONG4-Bai_008.doc
|
Số
nguyên dương nhỏ nhất không phân tích được thành tổng n số
|
CT1CHUONG4-Bai_009.doc
|
Liệt
kê hoán vị
|
CT1CHUONG4-Bai_010.doc
|
Bài
toán mã đi tuần
|
CT1CHUONG4-Bai_011.doc
|
Số
siêu nguyên tố
|
CT1CHUONG4-Bai_012.doc
|
Chèn
dấu + và - để thu được số M
|
CT1CHUONG4-Bai_013.doc
|
Đường
đi của quân tượng
|
CT1CHUONG4-Bai_014.doc
|
N
mino
|
CT1CHUONG4-Bai_015.doc
|
Bài
toán TSP nhánh cận
|
CT1CHUONG4-Bai_016.doc
|
Xếp
hậu
|
CT1CHUONG4-Bai_017.doc
|
Xếp
ba lô
|
CT1CHUONG4-Bai_018.doc
|
Dominoes
|
CT1CHUONG4-Bai_019.doc
|
Công
tác dãy bóng đèn
|
CT1CHUONG4-Bai_020.doc
|
Xếp
các đồng xu
|
CT1CHUONG4-Bai_021.doc
|
Sao
chép đĩa CD
|
CT1CHUONG4-Bai_022.doc
|
Lập lịch giảm thiểu trễ hạn
|
CT1CHUONG4-Bai_023.doc
|
Biến
đổi xâu theo thứ tự tăng dần
|
CT1CHUONG4-Bai_024.doc
|
Tập
chứa ít nhất hai số của N đoạn
|
CT1CHUONG4-Bai_025.doc
|
Phân
số là tổng các phân số có tử số bằng 1
|
CT1CHUONG4-Bai_026.doc
|
Phân
tích số N thành tổng k số mà tích đạt giá trị lớn nhất
|
CT1CHUONG4-Bai_027.doc
|
Xây
dựng biểu thức có giá trị N bằng pháp toán nhân 2 chia 3
|
CT1CHUONG4-Bai_028.doc
|
Tách
N thành tổng ít số Fibonacci nhất
|
CT1CHUONG4-Bai_029.doc
|
Tổ
chức thựchiện N chương trình trên máy tính
|
CT1CHUONG4-Bai_030.doc
|
Tìm
k chữ số cuối cùng của M^N
|
CT1CHUONG4-Bai_031.doc
|
Kiểm
tra tính nguyên tố theo Fermat
|
CT1CHUONG4-Bai_032.doc
|
Lát
gạch
|
CT1CHUONG4-Bai_033.doc
|
Giá
trị nhỏ thứ k
|
CT1CHUONG4-Bai_034.doc
|
Dãy
con lồi
|
CT1CHUONG4-Bai_035.doc
|
Palindrome
|
CT1CHUONG4-Bai_036.doc
|
Stones
|
CT1CHUONG4-Bai_037.doc
|
Cắt hình 1
|
CT1CHUONG4-Bai_038.doc
|
Cắt hình 2
|
CT1CHUONG4-Bai_039.doc
|
TKSEQ
|
CT1CHUONG4-Bai_040.doc
|
Least-Squares Segmentation
|
CT1CHUONG4-Bai_041.doc
|
Phân trang
|
CT1CHUONG4-Bai_042.doc
|
Chọn số
|
CT1CHUONG4-Bai_043.doc
|
Puzzle of numbers
|
CT1CHUONG4-Bai_044.doc
|
Xếp lịch giảng
|
CT1CHUONG4-Bai_045.doc
|
Khu vườn
|
CT1CHUONG4-Bai_046.doc
|
Số rõ ràng
|
CT1CHUONG4-Bai_047.doc
|
Hái nấm
|
CT1CHUONG5-Bai_001.doc
|
Tính bán bậc ra và bán
bậc vào
|
CT1CHUONG5-Bai_002.doc
|
Đồ thị chuyển vị
|
CT1CHUONG5-Bai_003.doc
|
Xây dựng đơn đồ thị
|
CT1CHUONG5-Bai_004.doc
|
Số đường đi từ đỉnh i tới đỉnh j qua đúng k cạnh
|
CT1CHUONG5-Bai_005.doc
|
Bình phương của một đồ thị
|
CT1CHUONG5-Bai_006.doc
|
Cấu trúc dữ liệu biễu diễn đồ thị
|
CT1CHUONG5-Bai_007.doc
|
Tìm “bồn chứa” của đồ thị
|
CT1CHUONG5-Bai_008.doc
|
Ma
trận liên thuộc
|
CT1CHUONG5-Bai_009.doc
|
DFS
không đệ quy
|
CT1CHUONG5-Bai_010.doc
|
Giả
thuyết sai
|
CT1CHUONG5-Bai_011.doc
|
Tìm
chu trình đơn trong đồ thị
|
CT1CHUONG5-Bai_012.doc
|
Tính
chất của dãy các nhãn khi duyệt bằng DFS
|
CT1CHUONG5-Bai_013.doc
|
Mê
cung
|
CT1CHUONG5-Bai_014.doc
|
Đồ
thị không có chu trình
|
CT1CHUONG5-Bai_015.doc
|
Đếm
số đường đi từ đỉnh s đến đỉnh t
|
CT1CHUONG5-Bai_016.doc
|
Các
đường tròn thông nhau
|
CT1CHUONG5-Bai_017.doc
|
Các
hình liên thông
|
CT1CHUONG5-Bai_018.doc
|
Chọn
tập ít nhất các đỉnh
|
CT1CHUONG5-Bai_019.doc
|
Đồ
thị nửa liên thông
|
CT1CHUONG5-Bai_020.doc
|
Liệt
kê khớp và cấu
|
CT1CHUONG5-Bai_021.doc
|
Đếm
số cây khung
|
CT1CHUONG5-Bai_022.doc
|
Chiỉ
ra chu trình
|
CT1CHUONG5-Bai_023.doc
|
Xếp
2n hiệp sỹ quanh bàn tròn
|
CT1CHUONG5-Bai_024.doc
|
Gray code
|
CT1CHUONG5-Bai_025.doc
|
Bài toán mã đi tuần
|